Trang chủ532889 • BOM
add
KPR Mill Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
975,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
965,00 ₹ - 978,30 ₹
Phạm vi một năm
758,80 ₹ - 1.395,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
332,22 T INR
Số lượng trung bình
18,73 N
Tỷ số P/E
39,58
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,32 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 19,80% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 6,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,36 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,38 | 6,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 T | 112,55% |
Tổng tài sản | 60,81 T | 10,32% |
Tổng nợ | 7,34 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 6,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
20.478