Trang chủ532896 • BOM
add
Magnum Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,75 ₹ - 28,90 ₹
Phạm vi một năm
23,75 ₹ - 63,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T INR
Số lượng trung bình
17,59 N
Tỷ số P/E
7,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -1,54% |
Chi phí hoạt động | 327,19 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 83,69 Tr | 227,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | 232,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,05 Tr | 332,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -641,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,75 Tr | 34,17% |
Tổng tài sản | 11,46 T | 8,44% |
Tổng nợ | 4,56 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,69 Tr | 227,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.485