Trang chủ532899 • BOM
add
Kaveri Seed Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.427,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.421,50 ₹ - 1.514,00 ₹
Phạm vi một năm
803,05 ₹ - 1.601,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
73,06 T INR
Số lượng trung bình
25,06 N
Tỷ số P/E
24,01
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 22,03% |
Chi phí hoạt động | 879,47 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 154,43 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | 7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,97 | 17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,55 Tr | 77,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,15 T | -22,65% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,43 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.342