Trang chủ532900 • BOM
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,33 ₹ - 36,84 ₹
Phạm vi một năm
34,00 ₹ - 88,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,86 T INR
Số lượng trung bình
166,79 N
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 342,39 Tr | 10,77% |
Thu nhập ròng | 624,31 Tr | 10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,57 | 1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 505,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,31 Tr | 10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.409