Trang chủ532900 • BOM
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,41 ₹ - 30,02 ₹
Phạm vi một năm
29,40 ₹ - 81,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,65 T INR
Số lượng trung bình
390,24 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 14,67% |
Chi phí hoạt động | 455,09 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 462,85 Tr | 26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,92 | 10,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 859,88% |
Tổng tài sản | 52,55 T | 27,44% |
Tổng nợ | 37,20 T | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,85 Tr | 26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.409