Trang chủ532918 • BOM
add
Rathi Bars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,47 ₹ - 26,99 ₹
Phạm vi một năm
25,55 ₹ - 52,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
432,26 Tr INR
Số lượng trung bình
9,36 N
Tỷ số P/E
15,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 25,67% |
Chi phí hoạt động | 69,78 Tr | 15,98% |
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 62,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,13 Tr | 3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | -41,24% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 11,95% |
Tổng nợ | 994,77 Tr | 22,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 983,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,70 Tr | 62,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
92