Trang chủ532933 • BOM
add
Porwal Auto Components Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
48,61 ₹ - 53,00 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 83,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
769,35 Tr INR
Số lượng trung bình
10,64 N
Tỷ số P/E
463,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,27 Tr | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 158,39 Tr | 11,29% |
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 238,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 187,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,24 Tr | 33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 1.329,10% |
Tổng tài sản | 851,68 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 222,42 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 238,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
423