Trang chủ532960 • BOM
add
Dhani Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,88 ₹ - 56,70 ₹
Phạm vi một năm
50,00 ₹ - 109,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,72 T INR
Số lượng trung bình
397,29 N
Tỷ số P/E
95,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 862,71 Tr | 109,93% |
Chi phí hoạt động | 782,29 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | 61,63 Tr | 107,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 103,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 T | 4,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,63 Tr | 107,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
34