Trang chủ532976 • BOM
add
Jai Balaji Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
139,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,10 ₹ - 145,00 ₹
Phạm vi một năm
124,00 ₹ - 239,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,25 T INR
Số lượng trung bình
43,98 N
Tỷ số P/E
17,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 T | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | 8,35% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | -48,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | -46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | -24,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 856,90 Tr | 89,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | -48,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jai Balaji Group is a steel manufacturer with Captive Power Generation and plants in nine locations. It also has plans to set up a Mega Steel, Cement and Power Project at Raghunathpur. The group has a presence at Raniganj, Liluah and Rourkela. In 2011, the company bought Nilachal Iron & Power, which is based in Saraikela. Wikipedia
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
4.431