Trang chủ532986 • BOM
add
Niraj Cement Structurals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
34,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ₹ - 40,65 ₹
Phạm vi một năm
27,70 ₹ - 71,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T INR
Số lượng trung bình
14,53 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 24,37% |
Chi phí hoạt động | 12,20 Tr | -28,38% |
Thu nhập ròng | 88,14 Tr | 125,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 80,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,78 Tr | 91,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,16 Tr | -2,93% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 61,06% |
Tổng nợ | 1,35 T | 59,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,14 Tr | 125,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
18