Trang chủ533022 • BOM
add
20 Microns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
222,00 ₹ - 227,25 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 346,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,93 T INR
Số lượng trung bình
14,49 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 793,45 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 152,20 Tr | 11,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,90 Tr | 6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,51 Tr | -17,22% |
Tổng tài sản | 7,15 T | 21,14% |
Tổng nợ | 2,80 T | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,20 Tr | 11,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
384