Trang chủ533048 • BOM
add
Teamo Productions HQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,91 ₹ - 0,91 ₹
Phạm vi một năm
0,91 ₹ - 2,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
909,86 Tr INR
Số lượng trung bình
900,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,16 Tr | -86,20% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -67,57% |
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -96,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -73,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | -127,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 Tr | 436,69% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 20,32% |
Tổng nợ | 144,48 Tr | -23,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 Tr | -96,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
33