Trang chủ533239 • BOM
add
Prakash Steelage Limited
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ₹ - 6,20 ₹
Phạm vi một năm
5,42 ₹ - 11,07 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T INR
Số lượng trung bình
87,21 N
Tỷ số P/E
87,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,07 Tr | -17,20% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | 57,86% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -99,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -99,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 Tr | -36,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | 110,13% |
Tổng tài sản | 375,20 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 286,17 Tr | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | -99,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
72