Trang chủ533248 • BOM
add
Gujarat Pipavav Port Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
177,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
176,60 ₹ - 180,85 ₹
Phạm vi một năm
121,30 ₹ - 202,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
85,96 T INR
Số lượng trung bình
227,12 N
Tỷ số P/E
18,04
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 31,85% |
Chi phí hoạt động | 682,89 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 112,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,69 | 61,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,60 | 37,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 34,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 T | -10,54% |
Tổng tài sản | 29,61 T | -0,98% |
Tổng nợ | 5,63 T | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 112,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
456