Trang chủ533285 • BOM
add
RDB Infrastructure and Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,10 ₹ - 52,48 ₹
Phạm vi một năm
47,51 ₹ - 62,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 T INR
Số lượng trung bình
44,09 N
Tỷ số P/E
159,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,44 Tr | 14,42% |
Chi phí hoạt động | 16,71 Tr | 109,91% |
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 121,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | 118,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,15 Tr | 106,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -50,59% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 49,84% |
Tổng nợ | 1,32 T | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,60 Tr | 121,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
47