Trang chủ533293 • BOM
add
Kirloskar Oil Engines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.117,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.111,50 ₹ - 1.147,00 ₹
Phạm vi một năm
544,15 ₹ - 1.194,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,68 T INR
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
32,68
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,48 T | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 18,52% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 27,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -1,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 30,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,60 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 106,73 T | 9,11% |
Tổng nợ | 73,37 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 27,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.469