Trang chủ533576 • BOM
add
Vaswani Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,78 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,06 ₹ - 62,98 ₹
Phạm vi một năm
32,00 ₹ - 70,09 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T INR
Số lượng trung bình
16,64 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 852,49 Tr | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 184,28 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -42,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -30,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,02 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,83 Tr | -40,84% |
Tổng tài sản | 5,03 T | 73,40% |
Tổng nợ | 3,51 T | 114,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | -42,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
328