Trang chủ533629 • BOM
add
Tijaria Polypipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,35 ₹ - 6,47 ₹
Phạm vi một năm
5,15 ₹ - 14,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
182,06 Tr INR
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | 123,56% |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -68,95% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 57,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -393,64 | 80,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,50 N | 94,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,54 Tr | 3,76% |
Tổng tài sản | 490,78 Tr | -7,99% |
Tổng nợ | 822,42 Tr | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -331,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 57,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1