Trang chủ533655 • BOM
add
Triveni Turbine Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
519,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
511,00 ₹ - 528,85 ₹
Phạm vi một năm
444,40 ₹ - 885,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,07 T INR
Số lượng trung bình
128,08 N
Tỷ số P/E
48,18
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 16,61% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | 3,80% |
Thu nhập ròng | 924,00 Tr | 35,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | 16,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,92 | 35,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 T | 29,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 924,00 Tr | 35,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
819