Trang chủ5337 • TYO
add
Danto Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
294,00 ¥ - 301,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 1.337,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T JPY
Số lượng trung bình
39,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 538,00 Tr | -4,95% |
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | 39,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,11 | 19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,00 Tr | -40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,00 Tr | -79,93% |
Tổng tài sản | 10,21 T | -18,74% |
Tổng nợ | 2,34 T | -17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,00 Tr | 39,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1885
Trang web
Nhân viên
199