Trang chủ534064 • BOM
add
Alliance Integrated Metaliks Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ₹ - 4,39 ₹
Phạm vi một năm
3,64 ₹ - 34,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T INR
Số lượng trung bình
665,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,18 Tr | 30,80% |
Chi phí hoạt động | 214,87 Tr | 16,39% |
Thu nhập ròng | -190,32 Tr | 10,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,52 | 31,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,95 Tr | 17,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 Tr | -23,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -190,32 Tr | 10,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
81