Trang chủ5341 • TYO
add
Asahi Eito Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
342,00 ¥ - 349,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 472,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
26,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 395,00 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | 45,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,20 | 49,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,75 Tr | 56,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 579,00 Tr | 10,08% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 0,43% |
Tổng nợ | 1,44 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,00 Tr | 45,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
143