Trang chủ5344 • TYO
add
Maruwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27.525,00 ¥ - 29.580,00 ¥
Phạm vi một năm
21.095,00 ¥ - 51.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
363,43 T JPY
Số lượng trung bình
150,05 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,32 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 3,28 T | 14,47% |
Thu nhập ròng | 5,52 T | 44,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | 21,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,91 T | 32,22% |
Tổng tài sản | 136,53 T | 17,87% |
Tổng nợ | 13,30 T | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 T | 44,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
1.380