Trang chủ534691 • BOM
add
Comfort Commotrade Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,13 ₹ - 20,10 ₹
Phạm vi một năm
18,03 ₹ - 48,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
197,59 Tr INR
Số lượng trung bình
28,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,22 Tr | -55,61% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -116,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,78 | -136,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,20 Tr | 3,09% |
Tổng tài sản | 703,47 Tr | -13,99% |
Tổng nợ | 149,28 Tr | -31,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 554,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,51 Tr | -116,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15