Trang chủ534732 • BOM
add
Caspian Corporate Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,33 ₹ - 7,53 ₹
Phạm vi một năm
5,56 ₹ - 24,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
943,17 Tr INR
Số lượng trung bình
67,07 N
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,45 Tr | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 296,86 Tr | 69,52% |
Thu nhập ròng | -17,04 Tr | -138,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,81 | -132,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,93 Tr | -115,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,28 Tr | -2,30% |
Tổng tài sản | 836,19 Tr | -3,71% |
Tổng nợ | 545,42 Tr | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,04 Tr | -138,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5