Trang chủ534804 • BOM
add
CARE Ratings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.855,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.789,35 ₹ - 1.868,55 ₹
Phạm vi một năm
922,00 ₹ - 1.964,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,52 T INR
Số lượng trung bình
9,77 N
Tỷ số P/E
39,73
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 182,26 Tr | -11,30% |
Thu nhập ròng | 426,10 Tr | 76,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,86 | 45,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 459,02 Tr | 64,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | 2,81% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 13,78% |
Tổng nợ | 1,42 T | 21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,10 Tr | 76,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
598