Trang chủ5352 • TYO
add
Krosaki Harima Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.420,00 ¥ - 2.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.843,00 ¥ - 3.765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,38 T JPY
Số lượng trung bình
54,75 N
Tỷ số P/E
8,38
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,15 T | 0,25% |
Chi phí hoạt động | 5,37 T | 3,23% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | -43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -43,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | -4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | 30,08% |
Tổng tài sản | 177,15 T | 3,41% |
Tổng nợ | 81,79 T | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | -43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1918
Trang web
Nhân viên
4.904