Trang chủ5352 • TYO
add
Krosaki Harima Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.955,00 ¥ - 3.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.843,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,03 T JPY
Số lượng trung bình
98,18 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,63 T | 4,58% |
Chi phí hoạt động | 5,48 T | -1,28% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | 14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 9,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,88 T | 26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 T | -1,90% |
Tổng tài sản | 187,06 T | 4,49% |
Tổng nợ | 85,42 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | 14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1918
Trang web
Nhân viên
4.904