Trang chủ535322 • BOM
add
Repco Home Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
413,00 ₹ - 419,60 ₹
Phạm vi một năm
307,95 ₹ - 523,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,87 T INR
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
5,65
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 603,10 Tr | 16,70% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,12 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 17,09 | -4,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -78,50% |
Tổng tài sản | 153,10 T | 3,53% |
Tổng nợ | 117,00 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.256