Trang chủ5355 • TYO
add
Nippon Crucible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
604,00 ¥ - 606,00 ¥
Phạm vi một năm
576,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 600,00 Tr | 1,87% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -42,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,00 Tr | -36,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 2,50% |
Tổng nợ | 5,78 T | 0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -42,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
258