Trang chủ535693 • BOM
add
Brahmaputra Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,25 ₹ - 121,90 ₹
Phạm vi một năm
36,23 ₹ - 126,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T INR
Số lượng trung bình
48,02 N
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 907,70 Tr | 190,74% |
Chi phí hoạt động | 39,10 Tr | -54,00% |
Thu nhập ròng | 146,40 Tr | 3.653,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,13 | 1.190,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,40 Tr | 516,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,10 Tr | 8,80% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 0,57% |
Tổng nợ | 3,91 T | -25,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,40 Tr | 3.653,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
84