Trang chủ5357 • TYO
add
Yotai Refractories Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.732,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Phạm vi một năm
1.519,00 ¥ - 1.907,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,98 T JPY
Số lượng trung bình
42,43 N
Tỷ số P/E
12,24
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,99 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 684,30 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 672,18 Tr | -43,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | -44,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 1,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,41 T | -0,74% |
Tổng tài sản | 41,38 T | -2,71% |
Tổng nợ | 8,43 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 672,18 Tr | -43,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1936
Trang web
Nhân viên
531