Trang chủ5363 • TYO
add
TYK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
547,00 ¥ - 560,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 593,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,88 T JPY
Số lượng trung bình
176,36 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,22 T | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -5,99% |
Thu nhập ròng | 870,00 Tr | 61,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 46,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 43,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | 6,96% |
Tổng tài sản | 59,17 T | 3,99% |
Tổng nợ | 11,80 T | 0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,00 Tr | 61,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
896