Trang chủ537254 • BOM
add
RCI Industries & Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,02 ₹ - 5,54 ₹
Phạm vi một năm
3,69 ₹ - 7,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,85 Tr INR
Số lượng trung bình
12,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,81 Tr | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 588,49 Tr | -60,00% |
Thu nhập ròng | -716,63 Tr | 54,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,08 | 45,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,50 Tr | 58,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | -31,58% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -39,40% |
Tổng nợ | 2,40 T | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,63 Tr | 54,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,62 Tr | -209,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 Tr | -82,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 103,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | 13,72% |
Dòng tiền tự do | 227,54 Tr | -59,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
119