Trang chủ537820 • BOM
add
Viji Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,31 ₹ - 2,50 ₹
Phạm vi một năm
1,91 ₹ - 4,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
333,45 Tr INR
Số lượng trung bình
22,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 Tr | 16.423,64% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 1.897,56% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 6.764,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,72 | -59,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,94 Tr | 2.734,88% |
Tổng tài sản | 350,54 Tr | 38,21% |
Tổng nợ | 136,66 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 6.764,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7