Trang chủ538119 • BOM
add
R & B Denims Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,64 ₹ - 91,00 ₹
Phạm vi một năm
61,60 ₹ - 109,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T INR
Số lượng trung bình
25,90 N
Tỷ số P/E
29,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 997,93 Tr | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 380,33 Tr | 85,98% |
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 84,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 127,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,27 Tr | -2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,62 Tr | 188,53% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 10,48% |
Tổng nợ | 1,17 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,10 Tr | 84,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
325