Trang chủ5381 • TYO
add
Mipox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 493,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T JPY
Số lượng trung bình
192,33 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 982,00 Tr | 35,82% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 283,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 273,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,50 Tr | 43,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 368,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -10,59% |
Tổng tài sản | 15,93 T | -0,29% |
Tổng nợ | 7,47 T | -12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 283,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
448