Trang chủ5381 • TYO
add
Mipox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
688,00 ¥ - 719,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 838,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T JPY
Số lượng trung bình
372,77 N
Tỷ số P/E
22,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 24,73% |
Chi phí hoạt động | 816,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 123,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 119,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,50 Tr | 3.586,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 T | 3,60% |
Tổng tài sản | 15,70 T | 0,06% |
Tổng nợ | 7,65 T | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | 123,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
448