Trang chủ538351 • BOM
add
A F Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 ₹
Phạm vi một năm
2,09 ₹ - 20,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,57 Tr INR
Số lượng trung bình
31,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,44 Tr | 369,43% |
Chi phí hoạt động | 7,86 Tr | -5,55% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 80,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,22 N | 111,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,82 Tr | 515,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 376,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
18