Trang chủ538452 • BOM
add
Quasar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,74 ₹ - 0,77 ₹
Phạm vi một năm
0,40 ₹ - 2,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
361,72 Tr INR
Số lượng trung bình
865,46 N
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,98 Tr | -15,38% |
Chi phí hoạt động | 5,58 Tr | 557.500,00% |
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 436,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,44 | 533,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,93 Tr | 495,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 N | 63,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,94 Tr | 436,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2