Trang chủ538537 • BOM
add
Omansh Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,35 ₹ - 39,35 ₹
Phạm vi một năm
0,99 ₹ - 39,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
689,73 Tr INR
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 Tr | 1.093,14% |
Chi phí hoạt động | 515,00 N | -77,07% |
Thu nhập ròng | -454,00 N | 78,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,30 | 98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 N | -89,07% |
Tổng tài sản | 35,01 Tr | 4,89% |
Tổng nợ | 12,40 Tr | -32,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,00 N | 78,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web