Trang chủ538540 • BOM
add
Ramchandra Leasing and Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,83 ₹ - 3,02 ₹
Phạm vi một năm
0,96 ₹ - 4,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,37 Tr INR
Số lượng trung bình
75,77 N
Tỷ số P/E
989,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,00 N | -90,69% |
Chi phí hoạt động | 143,00 N | -66,51% |
Thu nhập ròng | 120,00 N | -16,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,71 | 801,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | 16,68% |
Tổng tài sản | 63,80 Tr | -9,61% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | -50,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 N | -16,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1