Trang chủ538730 • BOM
add
PDS Limited
Giá đóng cửa hôm trước
401,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
391,50 ₹ - 409,00 ₹
Phạm vi một năm
355,05 ₹ - 658,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,24 T INR
Số lượng trung bình
6,94 N
Tỷ số P/E
34,76
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,26 T | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | 13,26% |
Thu nhập ròng | 402,97 Tr | -11,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -19,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | 38,71% |
Tổng tài sản | 47,38 T | 16,65% |
Tổng nợ | 30,22 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,97 Tr | -11,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
10.143