Trang chủ538742 • BOM
add
Panabyte Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,90 ₹ - 31,90 ₹
Phạm vi một năm
23,00 ₹ - 63,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,65 Tr INR
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
184,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,39 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 8,27 Tr | 13,69% |
Thu nhập ròng | -259,50 N | -129,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -124,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,42 N | -92,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 3.795,42% |
Tổng tài sản | 163,04 Tr | 41,80% |
Tổng nợ | 114,86 Tr | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,50 N | -129,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
34