Trang chủ538857 • BOM
add
Scintilla Commercial & Credit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,20 ₹ - 6,20 ₹
Phạm vi một năm
4,52 ₹ - 8,08 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,17 Tr INR
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
143,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | 67,27% |
Chi phí hoạt động | 464,00 N | -84,72% |
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 188,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,95 | 152,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 33,78% |
Tổng tài sản | 111,14 Tr | 5,16% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 Tr | 188,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3