Trang chủ5388 • TPE
add
Sercomm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,50 NT$ - 129,00 NT$
Phạm vi một năm
93,50 NT$ - 151,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 T TWD
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 T | -14,13% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | -19,96% |
Thu nhập ròng | 505,45 Tr | -27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -15,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | -37,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | -16,89% |
Tổng tài sản | 41,99 T | -12,09% |
Tổng nợ | 25,67 T | -25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,45 Tr | -27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,48 Tr | -148,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,71 Tr | 72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -171,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 T | -273,77% |
Dòng tiền tự do | 1,13 T | -29,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.021