Trang chủ538942 • BOM
add
Mercantile Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,84 ₹ - 26,75 ₹
Phạm vi một năm
19,00 ₹ - 36,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
2,41 N
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 235,13 Tr | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 142,94 Tr | 36,58% |
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | 72,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 31,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,56 Tr | -17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,50 Tr | -91,53% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -12,23% |
Tổng nợ | 457,77 Tr | -37,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | 72,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3