Trang chủ538962 • BOM
add
Minda Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
587,50 ₹ - 601,05 ₹
Phạm vi một năm
445,25 ₹ - 644,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,40 T INR
Số lượng trung bình
41,58 N
Tỷ số P/E
52,79
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,08%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,35 T | 19,02% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | 19,92% |
Thu nhập ròng | 846,40 Tr | 13,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 23,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -76,26% |
Tổng tài sản | 51,81 T | 40,72% |
Tổng nợ | 27,42 T | 73,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 846,40 Tr | 13,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
3.387