Trang chủ538965 • BOM
add
Concord Drugs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,29 ₹ - 82,50 ₹
Phạm vi một năm
26,10 ₹ - 92,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
791,00 Tr INR
Số lượng trung bình
11,04 N
Tỷ số P/E
184,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
OSPTX
1,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,78 Tr | -16,84% |
Chi phí hoạt động | 18,01 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 343,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 434,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 Tr | 28,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 Tr | 582,43% |
Tổng tài sản | 686,13 Tr | -6,35% |
Tổng nợ | 341,94 Tr | -13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | 343,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
250