Trang chủ539042 • BOM
add
AGI Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
860,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
850,45 ₹ - 909,90 ₹
Phạm vi một năm
361,90 ₹ - 971,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,01 T INR
Số lượng trung bình
12,15 N
Tỷ số P/E
32,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,77 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 202,47 Tr | -7,60% |
Thu nhập ròng | 157,35 Tr | 68,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | 65,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,32 Tr | -2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,69 Tr | -72,66% |
Tổng tài sản | 11,96 T | 10,82% |
Tổng nợ | 9,02 T | 5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,35 Tr | 68,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
283