Trang chủ539091 • BOM
add
Consecutive Investments & Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,55 ₹ - 1,58 ₹
Phạm vi một năm
1,51 ₹ - 5,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
253,04 Tr INR
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 512,31% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 369,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,00 N | -78,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 369,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web