Trang chủ539111 • BOM
add
Sheshadri Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ₹ - 20,75 ₹
Phạm vi một năm
12,61 ₹ - 25,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
94,23 Tr INR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
1,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,15 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 24,25 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 20,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,82 Tr | 15.693,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,00 N | -86,49% |
Tổng tài sản | 308,51 Tr | -9,96% |
Tổng nợ | 415,43 Tr | -21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -106,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,84 Tr | 20,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
6