Trang chủ539143 • BOM
add
Panth Infinity Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ₹ - 6,71 ₹
Phạm vi một năm
6,03 ₹ - 9,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
164,42 Tr INR
Số lượng trung bình
33,97 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,43 Tr | 400,95% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 196,25% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 1.031,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 285,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,05 Tr | 1.391,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 Tr | 533,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 217,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 1.031,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3